Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里歩
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
里 さと り
lý
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
千里の道も一歩から せんりのみちもいっぽから
vạn sự khởi đầu nan
巴里 パリ
Paris
里程 りてい
khoảng đường; khoảng cách