Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里歩
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
里 さと り
lý
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
千里の道も一歩から せんりのみちもいっぽから
vạn sự khởi đầu nan
里言 りげん
Tiếng địa phương, thổ ngữ
里村 さとむら
làng quê