Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里田まい
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
里 さと り
lý
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
山里 やまざと
xóm núi, làng trong núi; nhà trong xóm núi; nhà nghỉ (biệt thự...) trong núi
里言 りげん
Tiếng địa phương, thổ ngữ
里村 さとむら
làng quê