Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
兄妹 けいまい きょうだい
anh(em) trai già(cũ) hơn và chị, em gái trẻ hơn
田畑、田 たはた、た
兄妹喧嘩 きょうだいげんか きょうだいけんか
anh chị em cãi nhau
兄弟姉妹 きょうだいしまい
brothers and sisters, siblings
兄妹交配 きょうだいこうはい
brother-sister inbreeding, sibling mating
田 た
Điền