Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里見たかし
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
里 さと り
lý
見かけ倒し みかけだおし
ấn tượng sai lầm, ngoại hình lừa dối
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
見かけ みかけ
vẻ bề ngoài, diện mạo