Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠義 ちゅうぎ
sự trung nghĩa
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
仁義忠孝 じんぎちゅうこう
Nhân-Nghĩa-Trung-Hiếu
忠孝仁義 ちゅうこうじんぎ
lòng trung thành; lòng hiếu thảo; lòng nhân đạo; sự công bằng
忠実義務 ちゅーじつぎむ
nghĩa vụ phải trung thành