Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里見茜
茜 あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
茜色 あかねいろ
màu đỏ thiên thảo; thuốc nhuộm màu đỏ thiên thảo
見に入る 見に入る
Nghe thấy
蝦夷茜 えぞあかね エゾアカネ
Sympetrum flaveolum (loài chuồn chuồn trong họ Libellulidae)
茜の根 あかねのね
rễ cây thiên thảo (có sắc đỏ, được dùng thuốc nhuộm)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.