重さ
おもさ「TRỌNG」
Trọng lượng
Sức nặng
☆ Danh từ
Khối lượng; trọng lượng; sức nặng; cân nặng.
Khối lượng

Từ đồng nghĩa của 重さ
noun
重さ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重さ
重さ/力学 おもさ/りきがく
Trọng lượng/cơ học.
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重 じゅう え
lần; tầng
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
重重にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
重重しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled