重なり合う
かさなりあう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Chồng chéo, gối lên nhau

Từ đồng nghĩa của 重なり合う
verb
Bảng chia động từ của 重なり合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重なり合う/かさなりあうう |
Quá khứ (た) | 重なり合った |
Phủ định (未然) | 重なり合わない |
Lịch sự (丁寧) | 重なり合います |
te (て) | 重なり合って |
Khả năng (可能) | 重なり合える |
Thụ động (受身) | 重なり合われる |
Sai khiến (使役) | 重なり合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重なり合う |
Điều kiện (条件) | 重なり合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 重なり合え |
Ý chí (意向) | 重なり合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 重なり合うな |