重ねる và 積む khác nhau chỗ nào??
Chồng lên
重ねる và 積む khác nhau chỗ nào?? được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重ねる và 積む khác nhau chỗ nào??
積み重ねる つみかさねる
chất đống; tích góp
積み重ね つみかさね
sự chồng lên, sự chất cao lên; sự tích góp, sự góp nhặt
束ね積む たばねつむ
Xếp thành đống, bó và xếp lại
重積 じゅうせき
chất đống
重ねる かさねる
chồng chất; chồng lên; chất lên.
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.