Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一重 ひとえ
một lớp
重ね かさね
chất đống, xếp chồng lên nhau
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一重瞼 ひとえまぶた
một mí.
壁一重 かべひとえ かべいちじゅう
tường một lớp; tường đơn
一重桜 ひとえざくら いちじゅうさくら
cây anh đào chỉ nở hoa đơn