重出
じゅうしゅつ「TRỌNG XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trích dẫn lần nữa

Từ đồng nghĩa của 重出
noun
Bảng chia động từ của 重出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重出する/じゅうしゅつする |
Quá khứ (た) | 重出した |
Phủ định (未然) | 重出しない |
Lịch sự (丁寧) | 重出します |
te (て) | 重出して |
Khả năng (可能) | 重出できる |
Thụ động (受身) | 重出される |
Sai khiến (使役) | 重出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重出すられる |
Điều kiện (条件) | 重出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 重出しろ |
Ý chí (意向) | 重出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 重出するな |
重出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
出生体重 しゅっしょうたいじゅう
cân nặng khi sinh
重役出勤 じゅうやくしゅっきん
việc đến nơi làm việc muộn hơn nhiều so với thời gian bắt đầu
二重露出 にじゅうろしゅつ
gấp đôi sự bóc trần
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)