二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
露出度 ろしゅつど
mức độ tiếp xúc
露出狂 ろしゅつきょう
người thích phô trương
露出症 ろしゅつしょう
thói thích phô trương; bệnh thích phô trương.
露出計 ろしゅつけい
đồng hồ đo sáng, thiết bị đo độ sáng phim ảnh
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled