Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重力測定
圧力測定 あつりょくそくてい
đo áp suất
力量測定 りきりょうそくてい
sự đo lực
磁力測定 じりょくそくてい
thiết bị đo từ trường
筋力測定 きんりょくそくてい
đo lường sức mạnh cơ bắp
概測 概測
đo đạc sơ bộ
圧力測定フィルム あつりょくそくていフィルム
phim đo lường áp lực
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
発話能力測定 はつわのうりょくそくてい
đo lường năng lực giọng nói