重力覚
じゅーりょくかく「TRỌNG LỰC GIÁC」
Cảm biến trọng lực
重力覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重力覚
重量覚 じゅーりょーかく
cảm nhận trọng lượng
重力 じゅうりょく
sức nặng
知覚力 ちかくりょく
khả năng tri giác
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
重量感覚 じゅうりょうかんかく
ý thức về trọng lượng
重力場 じゅうりょくば
trường hấp dẫn
高重力 こうじゅうりょく
trọng lực cao
重力子 じゅうりょくし
hạt graviton (một hạt cơ bản giả thuyết có vai trò là hạt trao đổi của lực hấp dẫn trong khuôn khổ lý thuyết trường lượng tử)