Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重太みゆき
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
重み おもみ
trọng lượng; sức nặng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
重き おもき
sự quan trọng; nhấn mạnh; sự căng thẳng
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
組み重 くみじゅう くみおも
một tổ (của) sơn mài đánh bốc
太書き ふとがき ふとしがき
sự viết đậm, sự viết to nét; bút to nét
太巻き ふとまき
thứ gì đó cuộn dày (một điếu xì gà, v.v.)