Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重層信仰
じゅうそうしんこう
thuyết hổ lốn
信仰 しんこう
tín ngưỡng
重層 じゅうそう
như multistory
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
無信仰 むしんこう
vô thần
カトリック信仰 カトリックしんこう
tín ngưỡng công giáo
信仰的 しんこうてき
tôn giáo; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen
信仰者 しんこうしゃ
Tín đồ; kẻ hâm mộ.
不信仰 ふしんこう
Thiếu lòng tin; sự không tín ngưỡng.
「TRỌNG TẰNG TÍN NGƯỠNG」
Đăng nhập để xem giải thích