Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重建清真寺記
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真清水 ましみず
thuần khiết rót nước; rõ ràng rót nước
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
写真記者 しゃしんきしゃ
phóng viên ảnh
記念写真 きねんしゃしん
vật kỷ niệm chụp ảnh
重嬰記号 じゅうえいきごう
dấu thăng kép