重心を取る
じゅうしんをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Cân bằng (bản thân)

Bảng chia động từ của 重心を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重心を取る/じゅうしんをとるる |
Quá khứ (た) | 重心を取った |
Phủ định (未然) | 重心を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 重心を取ります |
te (て) | 重心を取って |
Khả năng (可能) | 重心を取れる |
Thụ động (受身) | 重心を取られる |
Sai khiến (使役) | 重心を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重心を取られる |
Điều kiện (条件) | 重心を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 重心を取れ |
Ý chí (意向) | 重心を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 重心を取るな |