Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重慶爆撃
重爆撃機 じゅうばくげきき
một máy bay ném bom nặng
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
重爆 じゅうばく
máy bay ném bom nặng
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.