重曹
じゅうそう「TRỌNG TÀO」
☆ Danh từ
Thuốc muối (sodium bicarbonate)
Muối nở (baking soda)

Từ đồng nghĩa của 重曹
noun
重曹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重曹
重炭酸曹達 じゅうたんさんそうだ
thuốc muối (Natri bicacbonat)
二曹 にそう
hai pha
陸曹 りくそう
hạ sĩ quan
一曹 いっそう
làm chủ hạ sĩ cảnh sát (jsdf)
空曹 くうそう
(quân sự) hạ sĩ quan thuộc Lực lượng phòng thủ hàng không Nhật Bản
海曹 かいそう
Tự vệ binh (thuộc đội tự vệ trên biển)
児曹 じそう
trẻ con
軍曹 ぐんそう
Trung sỹ (một trong những sĩ quan của Quân đội Nhật Bản trước đây)