重炭酸曹達
じゅうたんさんそうだ
☆ Danh từ
Thuốc muối (Natri bicacbonat)

Từ đồng nghĩa của 重炭酸曹達
noun
重炭酸曹達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重炭酸曹達
曹達 そうだ ソーダ
nước sô đa, natri cacbonat
重炭酸塩 じゅうたんさんえん
hợp chất hóa học bicacbonat
重炭酸ナトリウム じゅうたんさんナトリウム
banking soda (Tên thường gọi của natri bicacbonat )
重炭酸ソーダ じゅうたんさんソーダ じゅうたんさんそーだ
thuốc muối (sodium bicarbonate)
重曹 じゅうそう
thuốc muối (sodium bicarbonate)
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat
炭酸マグネシウム たんさんマグネシウム
magnesi carbonat (là một hợp chất hóa học vô cơ, có công thức hóa học là MgCO₃,)