Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重松森雄
雄松 おまつ
màu đen héo hon
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
松 まつ マツ
cây thông.
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)