Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重松重治
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重 じゅう え
lần; tầng
重重にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
重重しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled
八重八重 やえやえ
multilayered