重歯目
じゅうしもく「TRỌNG XỈ MỤC」
☆ Danh từ
Thỏ được xếp vào bộ Lagomorpha

重歯目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重歯目
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
マス目 マス目
chỗ trống
重目 じゅうめ
nặng nhỏ bé
八重歯 やえば
răng khểnh
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
梁歯目 りょうしもく
bộ Docodonta (một thứ tự các dạng động vật có vú đã tuyệt chủng sống trong Đại Trung sinh, từ kỷ Jura giữa đến kỷ Phấn trắng sớm)