Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重 じゅう え
lần; tầng
重重にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
重重しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính
八重八重 やえやえ
multilayered
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
二重三重 にじゅうさんじゅう
sự chồng chéo