重症者
じゅうしょうしゃ「TRỌNG CHỨNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người bệnh nặng, người bị bệnh nghiêm trọng

重症者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重症者
患者重症度 かんじゃじゅーしょーど
độ nặng bệnh của bệnh nhân
重症 じゅうしょう
chứng bệnh nặng.
重症度 じゅうしょうど
mức độ nghiêm trọng (của một căn bệnh)
重症例 じゅうしょうれい
những trường hợp nghiêm túc ((của) bệnh)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
重婚者 じゅうこんしゃ
người có hai vợ, người có hai chồng