Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重症心身障害児
心身障害児 しんしんしょうがいじ
trẻ em khuyết tật về thể chất và tinh thần
心身障害 しんしんしょうがい
sự rối loạn về tâm thể
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
障害児 しょうがいじ
trẻ em khuyết tật
身障児 しんしょうじ
trẻ khuyết tật
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
心身症 しんしんしょう
bệnh rối lọan tâm thể (bệnh tâm thần)
知的障害児 ちてきしょうがいじ
trẻ thiểu năng trí tuệ