重症急性呼吸器症候群
じゅうしょうきゅうせいこきゅうきしょうこうぐん
Hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng (sars)
☆ Danh từ
Hội chứng hô hấp sắc nhọn khốc liệt (sars)

重症急性呼吸器症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重症急性呼吸器症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
ウシ呼吸器病症候群 ウシこきゅうきびょうしょうこうぐん
hội chứng các bệnh cơ quan hô hấp ở bò
急性冠症候群 きゅうせいかんしょうこうぐん
hội chứng mạch vành cấp
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
呼吸窮迫症候群 こきゅうきゅうはくしょうこうぐん
hội chứng suy hô hấp
症候群 しょうこうぐん
hội chứng