重苦しい
おもくるしい「TRỌNG KHỔ」
☆ Adj-i
Nặng nề; khó chịu; bức bối.

Từ đồng nghĩa của 重苦しい
adjective
重苦しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重苦しい
重苦 じゅうく
đau khổ dữ dội
三重苦 さんじゅうく
tăng lên ba lần sự bất lợi
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
苦しい くるしい
cực khổ
重重しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính
苦い にがい
đắng
堅苦しい かたくるしい かたぐるしい
câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng
苦々しい にがにがしい
khó chịu, đáng ghét, bực bội; không thoả mái