重装備
じゅうそうび「TRỌNG TRANG BỊ」
☆ Danh từ
Thiết bị nặng

重装備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重装備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装備 そうび
thiết bị
フル装備 フルそうび
fully equipped (particularly with reference to cars)
装置、設備 そうち、せつび
Thiết bị.
装備する そうびする
lắp ráp
防犯装備 ぼうはんそうび
thiết bị an ninh (bình xịt hơi cay 、 taser dùi cui v.v.); thiết bị bảo vệ, chống trộm
予備装置 よびそうち
dự trữ thiết bị; đơn vị sao lưu; đồ phụ tùng
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.