装置、設備
そうち、せつび
Thiết bị.

装置、設備 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 装置、設備
装置、設備
そうち、せつび
Thiết bị.
そうち、せつび
装置 装置、設備
Thiết bị.
Các từ liên quan tới 装置、設備
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
予備装置 よびそうち
dự trữ thiết bị; đơn vị sao lưu; đồ phụ tùng
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
装備 そうび
thiết bị
設置 せっち
sự thành lập; sự thiết lập , lắp đặt
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara