Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
責 せき
trách nhiệm
怒責 どせき
Rặn ( ỉa)
賠責 ばいせき
bảo hiểm tiền nợ
厳責 げんせき
strong reprimand, rebuke
言責 げんせき
trách nhiệm cho lời nói của mình; trách nhiệm đối với những lời phát ngôn của bản thân
役責 やくせき
vai trò và trách nhiệm
拷責 ごうせき
tra tấn