Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拷訊 ごうじん
tra tấn
拷問 ごうもん
sự tra tấn
拷器 ごうき
những dụng cụ (của) sự tra tấn
拷問具 ごうもんぐ
dụng cụ tra tấn
拷問台 ごうもんだい
cái giá
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
責 せき
trách nhiệm
拷問する ごうもんする
hạch hỏi.