重酸素
じゅうさんそ「TRỌNG TOAN TỐ」
☆ Danh từ
Oxi nặng
重酸素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重酸素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
一重項酸素 いちじゅーこーさんそ
oxy đơn (một loại phân tử oxy hóa có khả năng cao trong việc tiêu diệt các tế bào ung thư và vi khuẩn)
酸素酸 さんそさん
axit oxo
酸素 さんそ
dưỡng
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アミノさん アミノ酸
Axit amin