Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重量噸 じゅうりょうとん
trọng tải trọng tải
重噸 じゅうとん
đơn vị trọng lượng
噸数 とんすう
số tấn (tấn gạo; tấn thóc....)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
重量 じゅうりょう
sức nặng
数 / 量 すう / りょう
lượng
数量 すうりょう
khối lượng
仏噸 ふつとん
Tấn mét.