重量級
じゅうりょうきゅう「TRỌNG LƯỢNG CẤP」
☆ Danh từ
Hạng nặng

重量級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重量級
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
軽量級 けいりょうきゅう
(môn võ) hạng nhẹ
重量 じゅうりょう
sức nặng
重量覚 じゅーりょーかく
cảm nhận trọng lượng
重量法 じゅうりょうほう
phân tích trọng lực
無重量 むじゅうりょう
tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực