Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重雷装艦
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel
重巡洋艦 じゅうじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nặng (là một kiểu tàu tuần dương, một loại tàu chiến hải quân được thiết kế để hoạt động tầm xa, tốc độ cao và trang bị hải pháo có cỡ nòng khoảng 203 mm)
重装備 じゅうそうび
thiết bị nặng
仮装巡洋艦 かそうじゅんようかん
tuần dương hạm buôn bán
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
艦 かん
hạm; trạm