Các từ liên quan tới 野ゆき山ゆき海べゆき
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
sự rót sang, sự đổ sang, sự truyền, sự truyền thụ
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng hoá...)
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp
tulip tree
viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita