ゆきさき
Nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
Ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở
Địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục, thể thao) nhắm

ゆきさき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆきさき
ゆきさき
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định
行き先
いきさき ゆきさき
đích đến
Các từ liên quan tới ゆきさき
先行き さきゆき さきいき
tương lai
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
fingertip
ジャパゆきさん じゃぱゆきさん
Asian woman working in Japan
the distant future
sự rót sang, sự đổ sang, sự truyền, sự truyền thụ
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng hoá...)