Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
製板所 せいはんしょ せいばんじょ
nhà máy cưa