Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野依良治
野良 のら
nông thôn, thôn dã
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野良犬 のらいぬ
chó lạc.
野良着 のらぎ
quần áo để làm việc nhà nông.
野良猫 のらねこ
mèo lạc.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.