野合
やごう「DÃ HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự câu kết, sự thông đồng

Bảng chia động từ của 野合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 野合する/やごうする |
Quá khứ (た) | 野合した |
Phủ định (未然) | 野合しない |
Lịch sự (丁寧) | 野合します |
te (て) | 野合して |
Khả năng (可能) | 野合できる |
Thụ động (受身) | 野合される |
Sai khiến (使役) | 野合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 野合すられる |
Điều kiện (条件) | 野合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 野合しろ |
Ý chí (意向) | 野合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 野合するな |
野合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野合
野合政権 やごうせいけん
chính quyền được thành lập thông qua một liên minh chính trị vô nguyên tắc, chính phủ thuận tiện, nội các được tạo ra thông qua một liên minh xấu xa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
野試合 のじあい
trận đấu không chính thức giữa những người chơi, một trận đấu tập