Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野地竜太
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
地竜 じりゅう
địa long (tên vị thuốc làm từ giun đất)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野地 のじ
mái nhà (trong kiến trúc nhà gỗ)
野太刀 のだち
thanh gươm chiến tranh lớn (được mang ngang qua sau)
野太い のぶとい
khàn khàn (tiếng nói).
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ