Các từ liên quan tới 野島健児 (声優)
健児 けんじ
chàng thanh niên khoẻ mạnh, tráng kiện
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
健康児 けんこうじ
trẻ em mạnh khoẻ
優良児 ゆうりょうじ
trẻ em cấp cao hơn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
野生児 やせいじ
đứa trẻ hoang dã