野戦
やせん「DÃ CHIẾN」
☆ Danh từ
Dã chiến
野戦築城
Lâi đài dã chiến .

野戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野戦
野戦砲 やせんほう
pháo dã chiến (là các loại pháo nhỏ có thể di chuyển nhanh chóng bởi một nhóm các pháo thủ hay với sự trợ giúp của các phương tiện cơ giới hạng nhẹ để đi xung quanh hay trong vùng chiến sự để hỗ trợ cho việc tấn công và phòng thủ của các lực lượng đồng minh)
野戦病院 やせんびょういん
bệnh viện dã chiến
上野戦争 うえのせんそう
Battle of Ueno (battle of the Boshin war, 1868)
野戦特科 やせんとっか やせんとくか
giải quyết pháo binh
野戦砲兵 やせんほうへい
giải quyết pháo binh
アメリカ野戦奉仕団 あめりかやせんほうしだん
Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.