野放しにする
のばなしにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Tự tung tự tác

野放しにする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野放しにする
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野放し のばなし
nuôi thả rông (gia cầm,gia súc)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
野に在る やにある のにある
để trong đối lập; để trong cuộc sống riêng tư