野暮用
やぼよう ヤボよう「DÃ MỘ DỤNG」
☆ Danh từ
Việc lặt vặt

野暮用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野暮用
野暮 やぼ ヤボ
cục mịch; thô lỗ; không tinh tế; không tế nhị
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野暮天 やぼてん
tính cục mịch; trở thành thô; sự ngu ngốc
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野暮ったい やぼったい
quê mùa, lôi thôi, luộm thuộm
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt