高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt