Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
岳人 がくじん たけひと
người leo núi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
田野 でんや
đồng nội.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ