Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防火用水 ぼうかようすい
nước dùng để cứu hỏa
野火 のび
việc đốt cỏ khô vào mùa xuân
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
止水 しすい し すい
nước đọng; nước phẳng lặng; cắt nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ